TT | Tên thiết bị | Quy cách,đặc tính kỹ thuật | Hãng SX |
1 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất loại Profibus | Type:265GS CJP8B2. S/N:265GS 6506056546. PED:10.2 – 32VDC. -60 đến 60mbar. Min.Span:2mbar. Eing/adj:0 đến 60mbar. |
ABB-EU |
2 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | Transmister 265GS profibus 265GS6502014287, 265GSCJP8B2B2 | ABB-EU |
3 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất loại HART | Transmitter 265GS-HART. Type:265GS CJP8J2B2. 4 đến 20mA. |
ABB-EU |
4 | Tụ bù hạ thế trạm điện SS04 và SS05 | Type: 1TGR430000R; UN 435V; QN: 28KVAR; Temp:-KI:-25/D; EN 60831; Ui:4/15; Art:-Nr: X 500439; FN 50Hz. |
ABB-EU |
5 | Đầu lấy mẫu cho phân tích khí đầu lò | Part No: 730674 | ABB-EU |
6 | Cảm biến nhiệt độ | Part No: 873019 | ABB-EU |
7 | Pin cho CPU AC 800M | SAFT LS 14250 , 3.6V ( size 1/2 AA) |
ABB-EU |
8 | Aptomat | Aptomat S282 K6A + tiếp điểm phụ 1NO | ABB-EU |
9 | Aptomat 1pha | S282K6, ABB | ABB-EU |
10 | Aptomat 3 pha | MO325 Ie 9A | ABB-EU |
11 | Aptomat | Aptomat MO325; 25A; 690V | ABB-EU |
12 | Rơ le trung gian | Uđk:220VAC, I=16A,1NO,1NC | ABB-EU |
Advertisements